床上 [Sàng Thượng]
ゆかうえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

trên sàn

Hán tự

Sàng giường; sàn
Thượng trên

Từ liên quan đến 床上