床上げ [Sàng Thượng]
とこあげ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hồi phục sau bệnh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hồi phục sau bệnh