病床 [Bệnh Sàng]

病牀 [Bệnh Sàng]

びょうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giường bệnh; giường (bệnh viện)

JP: 彼女かのじょいそいいでかれ病床びょうしょうけつけた。

VI: Cô ấy vội vàng đến bên giường bệnh của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まだかれ病床びょうしょうにある。
Anh ấy vẫn đang nằm trên giường bệnh.
療養りょうよう病床びょうしょうればそれができず、一般いっぱん病床びょうしょう医療いりょうにも支障ししょうをきたします。
Nếu giảm giường điều trị, điều đó sẽ không thể thực hiện được và cũng gây trở ngại cho việc chăm sóc y tế tại các giường bệnh thông thường.
ひゃくまん以上いじょう老人ろうじん病床びょうしょうにある。
Hơn một triệu người già đang nằm bệnh viện.
わたし見舞みまいにったときいとこは1週間いっしゅうかん病床びょうしょうにいた。
Khi tôi đến thăm, ông ấy đã nằm trên giường bệnh một tuần.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 病床
  • Cách đọc: びょうしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Y tế, quản lý bệnh viện, văn học
  • Dạng liên quan: 病床数, 病床逼迫, 病床稼働率, 一般病床, 療養病床, ICU

2. Ý nghĩa chính

  • Giường bệnh, chỗ nằm điều trị trong bệnh viện; cũng dùng trong thống kê (病床数: số giường bệnh).
  • Giường bệnh (nghĩa văn học) khi nói “nằm trên giường bệnh”: 病床に伏す/臥す.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ベッド(数): Vật dụng “giường”; bệnh viện thường thống kê bằng 病床数 (số chỗ/giường điều trị).
  • 病室: Phòng bệnh (nơi có nhiều giường).
  • 病棟: Khu/khối điều trị (ward), gồm nhiều phòng bệnh.
  • 満床/空床: Hết giường/giường trống – thuật ngữ vận hành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • 病床を確保する/増やす/削減する
    • 病床が逼迫する/満床になる
    • 地域の病床数/病床稼働率
    • 病床に伏す(臥す)/ 病床から復帰する
  • Ngữ cảnh: Tin y tế công cộng, quản trị bệnh viện, văn bản văn học/cá nhân về bệnh tật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
病床数Liên quanSố giường bệnhChỉ tiêu thống kê y tế
満床Liên quanHết giườngKhông còn chỗ tiếp nhận
空床Liên quanGiường trốngKhả năng tiếp nhận còn
病室Liên quanPhòng bệnhĐơn vị không gian, không phải số chỗ
病棟Liên quanKhu điều trịĐơn vị tổ chức của bệnh viện
退院Đối nghĩaXuất việnTrạng thái rời giường bệnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 病: bệnh, ốm đau.
  • 床: giường, nơi nằm (đọc しょう trong hợp từ này).
  • Ghép nghĩa: “giường (cho) người bệnh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dịch thuật chính sách y tế, 病床 thiên về “năng lực tiếp nhận” hơn chiếc giường vật lý. Vì vậy “確保/逼迫/稼働率” gắn với quản trị. Ở văn cảnh đời thường hay văn học, 病床に伏す gợi cảm giác yếu ớt, nằm liệt giường.

8. Câu ví dụ

  • 重症患者が増え、病床が逼迫している。
    Bệnh nhân nặng tăng khiến giường bệnh bị quá tải.
  • 自治体はコロナ対応の病床を確保した。
    Chính quyền địa phương đã bảo đảm giường bệnh cho điều trị COVID.
  • 地域の病床数を見直す必要がある。
    Cần rà soát lại số giường bệnh của khu vực.
  • 彼は長く病床に伏していたが、ようやく退院した。
    Anh ấy nằm trên giường bệnh lâu ngày và cuối cùng đã xuất viện.
  • ICUの病床稼働率が高止まりしている。
    Tỷ lệ sử dụng giường ICU vẫn ở mức cao.
  • 災害時に備えて臨時病床を設けた。
    Đã lập giường bệnh tạm thời để ứng phó thiên tai.
  • この病院は小児用病床を増設する計画だ。
    Bệnh viện này có kế hoạch bổ sung giường bệnh nhi.
  • 父は病床から孫に手紙を書いた。
    Cha tôi viết thư cho cháu từ trên giường bệnh.
  • 感染拡大で一般病床も逼迫してきた。
    Do lây lan dịch bệnh, ngay cả giường bệnh thường cũng trở nên căng thẳng.
  • 病床を削減すると救急受け入れに支障が出る。
    Cắt giảm giường bệnh sẽ ảnh hưởng đến tiếp nhận cấp cứu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 病床 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?