起床 [Khởi Sàng]
きしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thức dậy; dậy

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ7時ななじ起床きしょうします。
Cô ấy thức dậy lúc 7 giờ.
かれ7時ななじ起床きしょうします。
Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ.
明朝みんちょう六時ろくじ起床きしょうします。
Ngày mai tôi sẽ thức dậy lúc sáu giờ.
わたしはいつも6時ろくじ起床きしょうします。
Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ.
いつもなん起床きしょうしますか。
Cậu thường dậy lúc mấy giờ?
わたし6時ろくじ起床きしょうすることにしている。
Tôi dự định thức dậy vào lúc 6 giờ.
わたしたち渋滞じゅうたいけるために夜明よあけとともに起床きしょうした。
Chúng ta đã dậy từ bình minh để tránh kẹt xe.
明日あしたあさ起床きしょうしたときには太陽たいようかがやいて、小鳥ことりがさえずっているだろう。
Sáng mai tôi thức dậy, mặt trời sẽ tỏa sáng, còn những chú chim nhỏ sẽ hót líu lo.
起床きしょうするまえに、その一日いちにちなにをするかすこしのだけかんがえるようにしている。
Trước khi thức dậy, tôi thường dành một chút thời gian để suy nghĩ về những gì mình sẽ làm trong ngày.

Hán tự

Khởi thức dậy
Sàng giường; sàn

Từ liên quan đến 起床