目覚め [Mục Giác]
目醒め [Mục Tỉnh]
めざめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

thức dậy; tỉnh giấc

JP: かれ人々ひとびと無知むちから目覚めざめさせようとした。

VI: Anh ấy đã cố gắng đánh thức mọi người khỏi sự ngu dốt.

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 目覚め