• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiệt
  • Âm On: ケツ ゲチ カツ カチ
  • Âm Kun: そび.える; いしぶみ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

嵑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về địa hình), bên phải là phần 皆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao và rộng”. Về sau dùng để chỉ các địa hình núi rộng lớn.