• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xóa
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

岔 là chữ hội ý: gồm bộ 山 (núi) và bộ 叉 (chia ra). Nghĩa gốc: “ngã ba, chỗ rẽ”. Về sau dùng để chỉ sự phân nhánh, chia tách.