• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duẫn
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: おさ; ただ.す
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 4
  • Phổ Biến: 2180
  • Nanori: ちか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尹 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác) và bộ 丨 (đường thẳng). Nghĩa gốc: “quản lý”. Về sau dùng để chỉ người đứng đầu, lãnh đạo.