• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghiêu
  • Âm On: ギョウ
  • Âm Kun: たか.い
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 十 (Thập)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2136
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たかし; たか; のり; あき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尭 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đứng trên cao. Nghĩa gốc: “cao, cao quý”. Về sau dùng để chỉ sự cao quý, tôn kính.