• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đối
  • Âm On: タイ ツイ
  • Âm Kun: あいて; こた.える; そろ.い; つれあ.い; なら.ぶ; むか.う
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn)
  • Số Nét: 14
  • Nanori: つし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

對 là chữ hội ý: gồm bộ 寸 (tấc) và bộ 寸 (tấc). Nghĩa gốc: “đối diện”. Về sau dùng để chỉ sự đối lập, phản đối.