• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghệ
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun: ねごと; おどろ.く
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 17

Ý nghĩa:

Giải thích:

寱 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 言 (lời nói). Nghĩa gốc: “lời nói trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự giao tiếp, trò chuyện trong gia đình.