• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thần
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: のき
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宸 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 辰 (thời gian). Nghĩa gốc: “cung điện”. Về sau dùng để chỉ nơi ở của vua chúa.