• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhục
  • Âm On: ニク ジク
  • Âm Kun: しし
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2269
  • Nanori: し; しん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宍 là chữ tượng hình: vẽ hình miếng thịt trong nhà. Nghĩa gốc: “thịt”.