• Hán Tự:
  • Âm On: カン ケン
  • Âm Kun: かた.い
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

孯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 子 (trẻ con, gợi ý nghĩa liên quan đến trẻ em), bên phải là phần 夸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trẻ em khoe khoang”. Về sau dùng để chỉ sự khoe khoang, tự mãn.