• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tôn
  • Âm On: ソウ
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

孮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 子 (trẻ con, gợi ý nghĩa liên quan đến trẻ em), bên phải là phần 叢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trẻ em tụ tập”. Về sau dùng để chỉ sự tụ tập, đông đúc.