• Hán Tự:
  • Hán Việt: Củng Quyết Kiết
  • Âm On: ケツ カチ キョウ クツ
  • Âm Kun: ひだりのうでがない; みじか.い
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 3

Giải thích:

孒 là chữ tượng hình: vẽ hình một đứa trẻ với hai tay giơ lên. Nghĩa gốc: “trẻ con”. Về sau dùng để chỉ sự non nớt, trẻ trung.