• Hán Tự:
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: おんなのあざな; め
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 20

Giải thích:

孁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 霝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ thông minh”. Về sau dùng để chỉ sự thông minh, sáng suốt.