• Hán Tự:
  • Hán Việt: Si Xi
  • Âm On:
  • Âm Kun: あなど.る; おろ.か; みにく.い; みだ.る
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

媸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 叚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ xấu xí”. Về sau dùng để chỉ sự xấu xí, không đẹp.