• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dắng Đẵng Dựng Ánh
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: おく.る; つきそ.い; おくりめ; おくりびと
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

媵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 甹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ đi theo”. Về sau dùng để chỉ người hầu gái, người đi theo.