• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dao Diêu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: みめよ.い; たわむ.れる
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

媱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ trẻ trung”. Về sau dùng để chỉ sự trẻ trung, tươi tắn.