• Hán Tự:
  • Âm On: テイ チョウ
  • Âm Kun: あざな
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

媜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 貞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ đoan chính”. Về sau dùng để chỉ sự đoan trang, chính trực.