• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viện Viên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: ひめ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1735
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

媛 là chữ hình thanh: bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ) và thanh phù 爰 (gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ đẹp”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ có nhan sắc.