• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thú
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: めと.る; めあわ.せる
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

娶 là chữ hội ý: gồm bộ 女 (nữ) và bộ 取 (lấy, gợi ý về việc cưới vợ). Nghĩa gốc: “cưới vợ”. Về sau dùng để chỉ hành động kết hôn với phụ nữ.