• Hán Tự:
  • Âm On: チャク
  • Âm Kun: しず.か
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

妰 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 女 (nữ) và chữ 乍 (bất ngờ), gợi ý về sự bất ngờ. Nghĩa gốc: “bất ngờ, đột ngột”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ bất ngờ.