• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nãi Nái
  • Âm On: ダイ ナイ
  • Âm Kun: ちち; はぐく.む
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

奶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là chữ 乃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sữa mẹ”. Về sau dùng để chỉ sữa nói chung.