• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tra Trá Xa
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: は.る; おご.る; あ.ける
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

奓 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 大 (người lớn) và chữ 乍 (bất ngờ), gợi ý về sự bất ngờ. Nghĩa gốc: “bất ngờ, đột ngột”. Về sau dùng để chỉ sự bất ngờ, đột ngột.