• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhất
  • Âm On: イチ イツ
  • Âm Kun: ひとつ
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2351
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: い; かず
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壱 là chữ chuyển chú: biến thể của 一, thêm bộ 士 để nhấn mạnh. Nghĩa gốc: “một, duy nhất”. Về sau dùng để chỉ số một trong văn bản chính thức.