• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiệm
  • Âm On: ザン セン
  • Âm Kun: ほり; あな
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 17

Giải thích:

壍 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 斬. Nghĩa gốc: “hào đất”. Về sau dùng để chỉ hào nước quanh thành.