• Hán Tự:
  • Âm On: チョウ ショウ シュ
  • Âm Kun: つつ.み; くろ; あぜ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

堹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 宗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất tổ tiên”. Về sau dùng để chỉ vùng đất có ý nghĩa lịch sử.