• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đôi
  • Âm On: タイ ツイ
  • Âm Kun: うずたか.い
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2184
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堆 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa liên quan đến đất đai) và chữ 隊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đống đất”. Về sau dùng để chỉ sự chất đống.