堆積層 [Đôi Tích Tằng]
たいせきそう

Danh từ chung

lớp trầm tích

Hán tự

Đôi chất đống cao
Tích tích lũy; chất đống
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn