堆肥
[Đôi Phì]
たい肥 [Phì]
たい肥 [Phì]
たいひ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
phân hữu cơ; phân bón