• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thùy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: た.れる; た.らす; なんなんと.す
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

埀 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 垂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rủ xuống”. Về sau dùng để chỉ sự treo lơ lửng.