• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trợ Đồng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: つぼ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

垌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 同 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất đồng”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất bằng phẳng.