• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sách Sạch Triệt Xích
  • Âm On: タク チャク
  • Âm Kun: さ.ける; わか.れる; ひら.く; さけめ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

坼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 石 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nứt nẻ”. Về sau dùng để chỉ các vết nứt trên bề mặt đất.