• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điếm Đám Đắm Điệm
  • Âm On: テン チン
  • Âm Kun: さかい
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

坫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 店 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệ đất”. Về sau dùng để chỉ các nền đất cao.