• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: まる.い; まる; まど; まど.か; まろ.やか
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: つぶら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

圓 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 員 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tròn”. Về sau dùng để chỉ hình dạng tròn.