• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngữ
  • Âm On: ギョ
  • Âm Kun: うまか.い; ひとや
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

圉 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 禹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuồng ngựa”. Về sau dùng để chỉ nơi nuôi nhốt.