• Hán Tự:
  • Hán Việt: Linh
  • Âm On: レイ
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囹 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 令 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhà tù”. Về sau dùng để chỉ nơi giam giữ.