• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quốc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: くに
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

囶 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 國 (quốc gia), gợi ý về đất nước. Nghĩa gốc: “quốc gia, đất nước”.