• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gian
  • Âm On: カン ケン
  • Âm Kun: なや.む; かた.い; なや.み; も
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 23

Giải thích:

囏 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 閒 (khoảng trống), gợi ý về sự khó khăn. Nghĩa gốc: “khó khăn, trở ngại”.