• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiêu
  • Âm On: ゴウ キョウ
  • Âm Kun: かしま.しい; かまびす.しい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囂 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 翹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo động”. Về sau dùng để chỉ sự ồn ào, náo động.