• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhưỡng Nhượng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: わめ.く; どな.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 20

Giải thích:

嚷 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) kết hợp với phần 襄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kêu la, la hét”.