• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khẩu
  • Âm Kun: はなし
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2308
Hiển thị cách viết

Giải thích:

噺 là chữ hình thanh: bộ 口 (khẩu, miệng) chỉ ý, và phần 新 (tân) chỉ âm. Nghĩa gốc: “câu chuyện, chuyện kể”. Về sau dùng để chỉ việc kể chuyện, nói chuyện.