Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
噺家
[Khẩu Gia]
咄家
[Đoát Gia]
はなしか
🔊
Danh từ chung
người kể chuyện hài
Hán tự
噺
Khẩu
nói chuyện; (kokuji)
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
咄
Đoát
thán từ ngạc nhiên; hét lên (giận dữ); mắng; nói chuyện