• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đốn
  • Âm On: トン
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

噸 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý) và chữ 屯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tấn, đơn vị đo lường”. Về sau chỉ trọng lượng lớn.