• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiếu Tiêu
  • Âm On: ショウ シツ
  • Âm Kun: うそぶ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嘯 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 肖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “huýt sáo, kêu gọi”. Về sau dùng để chỉ hành động huýt sáo, kêu gọi.