• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàm
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: くわ.える; くつわ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống), bên phải là phần 含 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngậm, giữ trong miệng”. Về sau dùng để chỉ hành động ngậm hoặc giữ trong miệng.