• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lải Lay Lây Lơi Lười
  • Âm On: ライ
  • Âm Kun: うたう
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

唻 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 来 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của động vật”. Về sau dùng để chỉ âm thanh phát ra từ động vật.