• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sẩn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: わら.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 尸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cười mỉm, cười nhẹ”. Về sau dùng để chỉ hành động cười mỉm hoặc cười nhẹ.